Từ điển Thiều Chửu
滓 - chỉ
① Cặn, đục.

Từ điển Trần Văn Chánh
滓 - chỉ
Cặn, đục. Xem 渣滓 [zhazê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滓 - chỉ
Cặn bẩn lắng ở dưới — Nhơ bẩn.


渣滓 - tra chỉ ||